Có 1 kết quả:
同床各夢 đồng sàng các mộng
Từ điển trích dẫn
1. Cùng giường mà khác mộng. Nghĩa bóng: Cùng sống chung hoặc làm việc chung nhưng ý kiến, quan điểm, chí hướng khác biệt nhau. § Cũng nói “đồng sàng dị mộng” 同床異夢.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0