Có 1 kết quả:

同床各夢 đồng sàng các mộng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cùng giường mà khác mộng. Nghĩa bóng: Cùng sống chung hoặc làm việc chung nhưng ý kiến, quan điểm, chí hướng khác biệt nhau. § Cũng nói “đồng sàng dị mộng” 同床異夢.

Bình luận 0